1. Gỗ lim là gì?
Gỗ lim là dòng gỗ quý thuộc nhóm II theo bảng phân loại gỗ tiêu chuẩn của Việt Nam. Tên khoa học của cây gỗ lim là Erythrophleum fordii, họ Fabaceae, chi Erythrophleum. Gỗ lim là một trong 4 loại gỗ quý thuộc nhóm tứ thiết gồm: Đinh, Lim, Sến, Táu – là loại gỗ có độ bền cao, chất gỗ chắc chắn và cứng. Gỗ lim có tên tiếng Anh là “Ironwood” hoặc “Tali”.
Cây gỗ lim trưởng thành có chiều cao từ 20m đến 30m, thân cây thẳng đứng, vỏ nâu, thân gỗ cũng màu nâu. Gỗ có khả năng chịu lực nén tốt, vân gỗ dạng xoắn.
Cây gỗ lim thường sinh trưởng tốt ở các vùng khí hậu nhiệt đới, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á. Bên cạnh các dòng gỗ lim có nguồn gốc từ Việt Nam, hiện nay có nhiều loại gỗ lim thương phẩm nhập khẩu như gỗ lim Lào, gỗ lim Nam Phi, gỗ lim Ghana,… đáp ứng nhu cầu thị trường.
ây gỗ lim sinh trưởng tốt ở những vùng nhiệt đới với chiều cao từ 20m đến 30m
Gỗ lim, như nhiều loại cây thân gỗ khác, có hai phần chính là lõi gỗ và dác gỗ, mỗi phần mang đặc tính riêng biệt.
Lõi gỗ là phần trung tâm, có màu sắc đậm hơn (thường là nâu sẫm đến đen khi già hóa), rất cứng, đặc và có khả năng chống mối mọt, nấm mốc vượt trội do chứa nhiều chất chiết. Phần này được hình thành từ các tế bào dác gỗ già và chết đi, sau đó tích tụ các chất bảo vệ.
Dác gỗ là phần gỗ non nằm ở bên ngoài, ngay dưới lớp vỏ cây, có màu nhạt hơn và thường mềm, xốp hơn. Dác gỗ có chức năng vận chuyển nước và dưỡng chất nuôi cây, do đó dễ bị mối mọt tấn công hơn. Trong các sản phẩm nội thất cao cấp, phần lõi gỗ của lim luôn được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
2. Đặc điểm nhận biết gỗ lim
Những đặc điểm dễ nhận biết của gỗ lim là thân gỗ màu nâu thẫm, thường có vân gỗ dạng xoắn rất đẹp mắt. Nếu gỗ lim để lâu ngày hoặc được ngâm trong bùn, bề mặt gỗ sẽ chuyển sang màu đen đặc trưng. Gỗ lim có mùi hơi hắc, và mùn cưa của gỗ có thể gây dị ứng đường hô hấp cho một số người, biểu hiện là hắt hơi liên tục hoặc khó chịu.
Về trọng lượng, gỗ lim nổi tiếng là một trong những loại gỗ nặng nhất trong nhóm gỗ quý, cho thấy độ đặc và chắc chắn của thớ gỗ. Để ước tính, một mét khối gỗ lim khô có thể nặng khoảng từ 900 kg đến 1200 kg tùy loại, nặng hơn đáng kể so với nhiều loại gỗ khác.
Khi phân biệt gỗ lim với những dòng gỗ khác, bạn có thể sử dụng những cách sau:
Nhận biết qua mùi hương: mùi gỗ lim hơi hắc, khác biệt hẳn với những dòng gỗ khác
Nhận biết qua trọng lượng: gỗ lim là loại gỗ nặng nhất trong các dòng gỗ quý. Lưu ý khi chọn nên xem xét đó là gỗ tươi hay khô để đánh giá trọng lượng gỗ tốt nhất. Gỗ lim thường nặng hơn đáng kể so với nhiều loại gỗ quý khác. Khi cầm hoặc so sánh các mẫu gỗ có kích thước tương đương, bạn sẽ cảm nhận rõ sự khác biệt này. Đây là một mẹo hữu ích để nhận biết gỗ lim, đặc biệt là gỗ lim khô.
Ngâm gỗ lim vào nước vôi trong: một mẹo dân gian là dùng một ít nước vôi trong bôi lên bề mặt gỗ chưa sơn. Sau khoảng một giờ nếu bề mặt gỗ chuyển sang màu sắc thâm đen thì chính là gỗ lim đích thực.
Gỗ lim là loại gỗ nặng nhất trong các loại gỗ quý.
Gỗ lim là loại gỗ nặng nhất trong các loại gỗ quý.
Gỗ lim thường được so sánh với gỗ gõ đỏ, một loại gỗ quý khác cũng được ưa chuộng trong nội thất. So với gõ đỏ, gỗ lim có độ cứng và chắc chắn cao hơn, khả năng chịu lực tốt hơn, nhưng về màu sắc và vân gỗ, gõ đỏ lại có phần đa dạng và ấm áp hơn. Lựa chọn loại gỗ nào giữa hai loại gỗ này thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng, sở thích cá nhân và yêu cầu về độ bền của sản phẩm.
3. Ưu điểm và nhược điểm của gỗ lim
Ưu điểm của gỗ lim
Là loại gỗ rất tốt, tuổi thọ cao đến trăm năm.
Vân gỗ xoắn đẹp.
Thớ gỗ nặng, cứng và chắc.
Chống mối mọt tuyệt đối.
Bám sơn tốt, bền màu.
Bám đinh tốt nhờ chất gỗ đặc và chắc.
Không biến dạng, nứt nẻ hay cong vênh do thời tiết.
Có kết cấu chịu lực cao.
Nhược điểm của gỗ lim
Gỗ lim chống mối mọt tốt nhưng không chịu được ẩm. Chính vì vậy, quá trình xử lý tẩm sấy chống ẩm là vô cùng quan trọng trước khi đưa gỗ lim vào thi công nội thất.
Giá thành cao, lượng gỗ ngày càng khan hiếm.
Trọng lượng gỗ rất nặng gây khó khăn khi vận chuyển và thi công.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.